Có 2 kết quả:

蠢动 chǔn dòng ㄔㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ蠢動 chǔn dòng ㄔㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wriggle
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir

Từ điển Trung-Anh

(1) to wriggle
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir