Có 2 kết quả:
蠢动 chǔn dòng ㄔㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ • 蠢動 chǔn dòng ㄔㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wriggle
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wriggle
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
Bình luận 0